Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bọ ngựa


(động vật học) mante religieuse
đít bọ ngựa
(thông tục) fesses hautes
họ bọ ngựa
mantidés
bọ ngựa chống xe
c'est la lutte du pot de terre contre le pot de fer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.